1. “die Verspätung” Là Gì?
“Die Verspätung” trong tiếng Đức có nghĩa là “sự trễ” hoặc “sự muộn”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, như khi một chuyến tàu, xe buýt hoặc máy bay đến muộn. Nó có thể đồng thời dùng để chỉ sự trễ hẹn hoặc không đúng giờ trong các tình huống khác nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “die Verspätung”
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “die Verspätung” là một danh từ giống nữ, vì vậy nó được đi kèm với mạo từ “die”. Khi sử dụng trong câu, chúng ta cần chú ý những quy tắc về cách chia động từ và cấu trúc câu để đảm bảo nội dung được diễn đạt rõ ràng.
2.1. Quy tắc về danh từ
Danh từ trong tiếng Đức được phân loại theo giới tính: giống đực, giống cái và giống trung. “Die Verspätung” thuộc về giống cái, và do đó, chúng ta sẽ sử dụng mạo từ “die” cùng với nó.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “die Verspätung” trong câu, người nói thường phải chú ý đến các động từ đi kèm và cấu trúc ngữ pháp tổng thể. Một số động từ phổ biến liên quan đến “die Verspätung” bao gồm “haben” (có) và “bekommen” (nhận).
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về “die Verspätung”
Dưới đây là vài ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng “die Verspätung” trong câu:
3.1. Câu đơn giản
- Die Zug hatte eine Verspätung von 30 Minuten. (Chuyến tàu bị trễ 30 phút.)
- Ich erwarte eine Verspätung. (Tôi mong đợi một sự trễ.)
3.2. Câu phức
- Wegen der Verspätung des Zuges habe ich meinen Termin verpasst. (Vì sự trễ của chuyến tàu, tôi đã lỡ hẹn.)
- Die Verspätung war unerwartet, sodass viele Passagiere ungeduldig wurden. (Sự trễ là điều không mong đợi, vì vậy nhiều hành khách trở nên không kiên nhẫn.)
4. Kết Luận
Hiểu rõ về “die Verspätung” không chỉ giúp bạn nắm bắt ngôn ngữ tiếng Đức tốt hơn mà còn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn trong các tình huống thực tế. Với những kiến thức về ngữ pháp và ví dụ sử dụng cụ thể, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng thuật ngữ này trong cuộc sống hàng ngày.