Hiểu Về Từ “Überlastet”: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. “Überlastet” là gì?

Từ “überlastet” trong tiếng Đức có nghĩa là “quá tải” hoặc “bị quá sức”. Nó thường được sử dụng để mô tả một người, một hệ thống hoặc một tình huống nào đó mà cảm thấy không thể đáp ứng được khối lượng công việc hoặc trách nhiệm hiện tại.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “überlastet”

“Überlastet” là một tính từ trong tiếng Đức. Nó thường được sử dụng trong các câu để mô tả trạng thái của chủ ngữ. Cấu trúc câu đơn giản với tính từ này thường như sau:

2.1 Câu khẳng định

Chủ ngữ + động từ + “überlastet”. Ví dụ: “Die Maschine ist überlastet.” (Cỗ máy này bị quá tải.)

2.2 Câu phủ định

Chủ ngữ + động từ + nicht + “überlastet”. Ví dụ: “Die Mitarbeiter sind nicht überlastet.” (Nhân viên không bị quá tải.)

3. Ví dụ về “überlastet”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “überlastet”:

3.1 Ví dụ 1

“Der Student ist überlastet mit seinen Prüfungen.” (Sinh viên đang bị quá tải với các kỳ thi của mình.)

3.2 Ví dụ 2

“In der Stadt sind die Verkehrssysteme überlastet.” (Hệ thống giao thông trong thành phố bị quá tải.)überlastet

3.3 Ví dụ 3

“Die Schule ist überlastet, weil zu viele Schüler eingeschrieben sind.” (Trường học bị quá tải vì có quá nhiều học sinh đăng ký.)

4. Kết luậnüberlastet

Từ “überlastet” không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến quá tải trong cuộc sống, mà còn là một phần quan trọng trong việc học tiếng Đức. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM