Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá hilfreich là gì cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ này. Ngoài ra, cũng sẽ có những ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày.
Hilfreich là gì?
Từ “hilfreich” trong tiếng Đức có nghĩa là “hữu ích”. Đây là một tính từ thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó mang lại lợi ích, giúp cho một tình huống trở nên tốt hơn hoặc dễ dàng hơn. Từ này thường gặp trong nhiều lĩnh vực từ học tập, công việc cho tới đời sống hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của hilfreich
Cách phân loại
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “hilfreich” là một tính từ và được sử dụng chủ yếu trong các câu khẳng định, nghi vấn hoặc phủ định. Tính từ này có thể biến đổi theo giới tính (nam, nữ, trung) và số lượng (số ít, số nhiều) của danh từ đi kèm:
- nam: hilfreicher
- nữ: hilfreiche
- trung: hilfreiches
- số nhiều: hilfreiche
Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “hilfreich” trong câu, bạn có thể đi kèm với các danh từ và thì thích hợp để thể hiện rõ ràng ý nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ về hilfreich
Ví dụ 1: Trong giao tiếp hằng ngày
Câu: “Dein Ratschlag war sehr hilfreich.”
Dịch: “Lời khuyên của bạn rất hữu ích.”
Ví dụ 2: Trong học tập
Câu: “Das Buch bietet hilfreiche Informationen.”
Dịch: “Cuốn sách cung cấp thông tin hữu ích.”
Ví dụ 3: Trong công việc
Câu: “Ein hilfreicher Mitarbeiter ist der Schlüssel zum Erfolg.”
Dịch: “Một nhân viên hữu ích là chìa khóa của thành công.”
Kết luận
Nói tóm lại, “hilfreich” không chỉ là một từ vựng phong phú trong tiếng Đức mà còn mang lại nhiều giá trị trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “hilfreich” trong đời sống.