Khi học tiếng Đức, khó khăn không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hin- und hersehen, một cụm từ thường gặp trong tiếng Đức.
Hin- und hersehen là gì?
Hin- und hersehen là một cụm từ tiếng Đức có nghĩa là “nhìn quanh” hoặc “nhìn từ bên này sang bên kia”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động quan sát một cách cẩn thận, tìm kiếm thông tin hay đánh giá một tình huống nào đó. Cụm từ này thể hiện sự chuyển động trong cả không gian lẫn thời gian, khi mà người sử dụng phải liên tục thay đổi vị trí nhìn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Hin- und hersehen
Cấu trúc ngữ pháp của hin- und hersehen rất đơn giản. Trong câu, nó có thể được sử dụng như một động từ chính và thường đi kèm với động từ trợ giúp ‘haben’ (có) trong thì quá khứ. Cụ thể:
- Hiện tại: Ich sehe hin- und her. (Tôi đang nhìn quanh.)
- Quá khứ: Ich habe hin- und hergesehen. (Tôi đã nhìn quanh.)
- Chỉ tương lai: Ich werde hin- und hersehen. (Tôi sẽ nhìn quanh.)
Ví dụ sử dụng hin- und hersehen trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn về cách dùng của cụm từ này:
- Er sah hin- und her, um die besten Plätze zu finden. (Anh ấy nhìn quanh để tìm những chỗ ngồi tốt nhất.)
- Wir mussten hin- und hersehen, bevor wir eine Entscheidung treffen konnten. (Chúng tôi đã phải nhìn quanh trước khi có thể đưa ra quyết định.)
- Die Kinder spielen und sehen hin- und her, um die anderen im Park zu finden. (Những đứa trẻ chơi và nhìn quanh để tìm những người khác trong công viên.)
Tại sao nên học hin- und hersehen?
Học các cụm từ như hin- und hersehen không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa giao tiếp của người Đức. Ví dụ, khi bạn tham gia vào các cuộc hội thoại, việc sử dụng đúng các cụm từ có thể làm cho bạn trở nên tự nhiên và gần gũi hơn trong mắt người nghe.
Các trang liên quan
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin để phát triển kỹ năng tiếng Đức của mình hơn nữa, đừng bỏ lỡ các tài liệu và khóa học chất lượng dưới đây: