Bạn có biết hinhören
1. Hinhören là gì?
Hinhören là một động từ tiếng Đức có nghĩa là “lắng nghe”. Nó được sử dụng để diễn tả hành động lắng nghe một cách chú ý hoặc cẩn thận. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh học tập và giảng dạy ngôn ngữ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của hinhören
2.1 Các dạng của động từ hinhören
Động từ hinhören
- Hiện tại: ich höre hin (tôi lắng nghe)
- Quá khứ: ich hörte hin (tôi đã lắng nghe)
- Phân từ II: gehört hin (đã lắng nghe)
2.2 Cấu trúc câu với hinhören
Khi sử dụng hinhören trong câu, bạn có thể áp dụng các cấu trúc câu như sau:
- Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có)
- Ví dụ: Ich höre hin, was du sagst. (Tôi lắng nghe những gì bạn nói.)
3. Ví dụ về cách sử dụng hinhören
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng hinhören trong câu:
3.1 Ví dụ 1
Er hört hin zu den Nachrichten jeden sáng. (Anh ấy lắng nghe tin tức mọi buổi sáng.)
3.2 Ví dụ 2
Ich höre hin, wenn die giáo viên nói. (Tôi lắng nghe khi giáo viên nói.)
3.3 Ví dụ 3
Die Schüler müssen hin hören, um das Thema hiểu hơn. (Học sinh cần lắng nghe để hiểu rõ hơn về chủ đề.)
4. Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về hinhören, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Đức. Nếu bạn đang có ý định du học Đài Loan hay nâng cao khả năng tiếng Trung, việc học tiếng Đức cũng sẽ rất có ích cho bạn trong tương lai.