Trong tiếng Đức, từ hinsehen thường được sử dụng để miêu tả hành động nhìn về một phía hoặc chú ý tới một điều gì đó. Cùng khám phá kỹ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua bài viết dưới đây!
Hinsehen là gì?
Hinsehen là một động từ trong tiếng Đức, được cấu thành từ hai phần: “hin-” có nghĩa là “về phía” và “sehen” có nghĩa là “nhìn”. Khi kết hợp lại, hinsehen mang ý nghĩa là “nhìn về phía” hoặc “chú ý đến điều gì đó”. Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động nhìn nhận hoặc quan sát một cách chủ động.
Cấu trúc ngữ pháp của hinsehen
Cấu trúc ngữ pháp của động từ hinsehen rất đơn giản, nhưng lưu ý rằng động từ này là một động từ tách rời trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi sử dụng trong câu, phần “hin-” sẽ được tách ra và đứng ở vị trí đầu câu.
Cấu trúc câu cơ bản
Câu cơ bản với hinsehen có thể được cấu trúc như sau:
- Chủ ngữ + hinsehen + đối tượng
Ví dụ: Ich sehe hin. (Tôi nhìn về phía đó.)
Chia động từ hinsehen
Dưới đây là cách chia động từ hinsehen:
- I (ich) sehe hin (Tôi nhìn về phía đó)
- Du (bạn) siehst hin (Bạn nhìn về phía đó)
- Er/sie/es (anh/cô/đó) sieht hin (Anh/cô/đó nhìn về phía đó)
- Wir (chúng tôi) sehen hin (Chúng tôi nhìn về phía đó)
- Ihr (các bạn) seht hin (Các bạn nhìn về phía đó)
- Sie/sie (họ) sehen hin (Họ nhìn về phía đó)
Ví dụ về việc sử dụng hinsehen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng hinsehen trong các câu:
Ví dụ 1
Der Lehrer sagt uns, dass wir auf das Whiteboard hinsehen sollen. (Giáo viên bảo chúng tôi rằng chúng tôi nên nhìn vào bảng trắng.)
Ví dụ 2
Wenn du nicht hinsehen kannst, wirst du es verpassen. (Nếu bạn không thể nhìn, bạn sẽ bỏ lỡ điều đó.)
Kết luận
Hinsehen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp mô tả hành động nhìn về phía nào đó. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức về hinsehen và cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng động từ này trong giao tiếp hàng ngày.