Site icon Du Học APEC

Hinzugeben là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Sử Dụng

tieng duc 5

Trong tiếng Đức, từ “hinzugeben” là một động từ ghép, nó có nghĩa là “đưa vào”, “thêm vào” hay “đặt vào”. Với vai trò là một động từ, hinzugeben thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những câu đơn giản đến những bài đăng phức tạp.

Cấu trúc ngữ pháp của hinzugeben

Định nghĩa và cách chia động từ

Động từ “hinzugeben” được chia theo các thì và ngôi khác nhau trong tiếng Đức. Phân tích cú pháp của nó sẽ giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong câu.

Cấu trúc câu với hinzugeben

Cấu trúc câu sử dụng “hinzugeben” thường gồm chủ ngữ, động từ, và đối tượng, ví dụ:

Ví dụ về hinzugeben trong câu

Ví dụ 1: Sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực

Trong bối cảnh nấu ăn, hinzugeben rất thông dụng. Ví dụ:

Ví dụ 2: Sử dụng trong ngữ cảnh học tập

Khi học tập, việc thêm thông tin hoặc ý kiến vào cuộc thảo luận cũng là một cách sử dụng hinzugeben:

Ví dụ 3: Sử dụng trong ngữ cảnh công việc

Trong môi trường làm việc, hinzugeben thể hiện việc thêm thông tin vào một dự án hay báo cáo:

Kết luận

Như vậy, “hinzugeben” là một từ quan trọng trong tiếng Đức với nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Đức giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy luyện tập với các ví dụ mà chúng tôi đã cung cấp để củng cố thêm kiến thức của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version