Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cụm từ “hochgewachsen”, một từ rất thú vị trong tiếng Đức. Từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh và có những đặc điểm ngữ pháp riêng biệt. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua những ví dụ cụ thể.
1. Hochgewachsen là gì?
“Hochgewachsen” là một tính từ trong tiếng Đức, được hình thành từ động từ “hochwachsen” (tăng trưởng cao) với phần đuôi “-en”, chỉ trạng thái đã xảy ra. Từ này thường được dùng để mô tả một người, một vật hoặc một cây cối nào đó đã phát triển thành công, cao lớn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “hochgewachsen”
Cấu trúc của “hochgewachsen” có thể được phân tích như sau:
2.1. Thành phần ngữ pháp
- Hoch: Có nghĩa là “cao”.
- Gewachsen: Là dạng quá khứ phân từ của động từ “wachsen” (tăng trưởng, phát triển).
Nói chung, tính từ thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ, và chúng có thể được dùng trong các thì khác nhau trong câu.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Dưới đây là cách sử dụng “hochgewachsen” trong một số mẫu câu:
- Ví dụ 1: “Der Baum ist hochgewachsen.” (Cái cây đã cao lớn.)
- Ví dụ 2: “Mein Sohn ist sehr hochgewachsen.” (Con trai tôi đã cao lớn rất nhiều.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về “hochgewachsen”
Để hiểu rõ hơn về từ “hochgewachsen”, hãy xem thêm một vài ví dụ nổi bật khác:
3.1. Ví dụ trong văn học
“In dem wunderschönen Garten stehen hochgewachsene Pflanzen.” (Trong khu vườn xinh đẹp, có những cây cối cao lớn.)
3.2. Ví dụ trong đời sống hàng ngày
“Nach vielen Jahren ist das Gebäude hochgewachsen.” (Sau nhiều năm, tòa nhà đã trở nên cao lớn.)
3.3. Ví dụ với các tính từ khác
“Die Schüler sind schnell hochgewachsen.” (Cách học sinh nhanh chóng trở nên cao lớn.)
4. Kết luận
Từ “hochgewachsen” không chỉ đơn thuần miêu tả kích thước mà còn biểu đạt quá trình phát triển của một cá nhân, con vật hay cây cối. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ này trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

