Hoffen Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thú Vị

1. Hoffen Là Gì?

Trong tiếng Đức, từ “hoffen” có nghĩa là “hy vọng”. Đây là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp và ngôn ngữ hàng ngày. Thông qua việc sử dụng “hoffen”, người nói diễn đạt một sự kỳ vọng tích cực về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Hoffen

Cấu trúc ngữ pháp của “hoffen” rất đơn giản. Đây là một động từ quy tắc và có thể được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

2.1. Thì Hiện Tại

Trong thì hiện tại, “hoffen” được chia như sau:

  • Ich hoffe (Tôi hy vọng)
  • Du hoffst (Bạn hy vọng)
  • Er/Sie/Es hofft (Anh/Cô/Đi hy vọng)
  • Wir/Sie hoffen (Chúng tôi/Họ hy vọng)

2.2. Thì Quá Khứ

Trong thì quá khứ, “hoffen” được chia như sau:

  • Ich hoffte (Tôi đã hy vọng)hoffen
  • Du hofftest (Bạn đã hy vọng)
  • Er/Sie/Es hoffte (Anh/Cô/Đi đã hy vọng)

2.3. Thì Tương Lai

Trong thì tương lai, “hoffen” được sử dụng với trợ động từ “werden”:

  • Ich werde hoffen (Tôi sẽ hy vọng)
  • Du wirst hoffen (Bạn sẽ hy vọng)

3. Ví Dụ Về Hoffen Trong Giao Tiếp

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “hoffen”:

3.1. Ví Dụ Trong Thì Hiện Tại

Ich hoffe, dass wir uns bald wiedersehen. (Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ gặp lại nhau sớm.)

3.2. Ví Dụ Trong Thì Quá Khứ

Letztes Jahr hoffte ich auf một kỳ nghỉ tuyệt vời. (Năm ngoái, tôi đã hy vọng vào một kỳ nghỉ tuyệt vời.)

3.3. Ví Dụ Trong Thì Tương Lai

Im nächsten Monat werde ich hoffen, dass thời tiết sẽ tốt hơn. (Trong tháng tới, tôi sẽ hy vọng rằng thời tiết sẽ tốt hơn.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: hoffen0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM