Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của từ “hörte an”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể. Đọc tiếp để nắm vững hơn về từ vựng hữu ích này trong tiếng Đức!
1. Từ “Hörte An” Là Gì?
“Hörte an” là dạng quá khứ của động từ “anhören” trong tiếng Đức, có nghĩa là “nghe” hoặc “lắng nghe”. Cụ thể, nó diễn ra ở thì quá khứ đơn, thường được sử dụng trong các câu chuyện hoặc khi chúng ta muốn mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
1.1. Cảm Nhận Từ “Hörte An”
Khi sử dụng “hörte an”, chúng ta không chỉ đơn thuần là nghe mà còn thể hiện một hành động nghe một cách chủ động, trái ngược với việc chỉ ra một việc gì đó đang diễn ra.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Hörte An”
2.1. Cấu Trúc Chung
Câu sử dụng “hörte an” thường có cấu trúc như sau:
Chủ ngữ + hörte an + đối tượng
2.2. Ví Dụ Cấu Trúc
- Ich hörte an der Musik. (Tôi đã nghe nhạc.)
- Er hörte an dem Vortrag. (Anh ấy đã nghe bài thuyết trình.)
3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ về “Hörte An”
3.1. Ví Dụ Câu Khẳng Định
- Wir hörten an den Nachrichten. (Chúng tôi đã nghe tin tức.) - Sie hörte an dem alten Lied. (Cô ấy đã nghe bài hát cũ.)
3.2. Ví Dụ Câu Phủ Định
- Ich hörte nicht an dem Gespräch. (Tôi không nghe cuộc trò chuyện.) - Sie hörte nicht an dem Bericht. (Cô ấy không nghe bản báo cáo.)
4. Kết Luận
Như vậy, “hörte an” là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức diễn tả hành động nghe trong quá khứ. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về từ loại này cũng như cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
