Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về từ “ignorieren”, bạn đã đến đúng nơi! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp liên quan và cách sử dụng trong câu hợp lý nhất.
Định nghĩa “ignorieren”
Từ “ignorieren” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “bỏ qua” hoặc “không chú ý đến”. Khi ai đó ignorieren một điều gì đó, tức là họ không quan tâm hoặc chọn cách không chấp nhận một vấn đề hay một người nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của “ignorieren”
Trong tiếng Đức, “ignorieren” là một động từ quy tắc, tuy nhiên, nó không theo các quy tắc chia động từ chính thức như một số động từ khác. Sau đây là cách chia động từ “ignorieren” trong một số thì cơ bản:
Chia động từ “ignorieren”
- Hiện tại (Präsens):
- ich ignoriere (tôi bỏ qua)
- du ignorierst (bạn bỏ qua)
- er/sie/es ignoriert (anh ấy/cô ấy/nó bỏ qua)
- wir ignorieren (chúng tôi bỏ qua)
- ihr ignoriert (các bạn bỏ qua)
- sie/Sie ignorieren (họ/Bạn bỏ qua)
- Quá khứ (Präteritum): ich ignorierte (tôi đã bỏ qua)
- Phân từ II (Partizip II): ignoriert (bị bỏ qua)
Cách sử dụng “ignorieren” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho việc sử dụng từ “ignorieren” trong câu tiếng Đức:
Ví dụ câu
- Ich ignoriere seine Kommentare. (Tôi bỏ qua các bình luận của anh ấy.)
- Er hat meine Nachrichten ignoriert. (Anh ấy đã bỏ qua các tin nhắn của tôi.)
- Wir sollten das Problem nicht ignorieren. (Chúng ta không nên bỏ qua vấn đề này.)
- Sie ignoriert oft die Ratschläge ihrer Freunde. (Cô ấy thường bỏ qua những lời khuyên từ bạn bè.)
Ngữ cảnh sử dụng “ignorieren”
Từ “ignorieren” thường được sử dụng khi một người dùng những hành động hoặc thái độ vô tình hay cố ý không quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó. Nó xuất hiện trong nhiều tình huống xã hội, giáo dục, hoặc trong các cuộc đối thoại hàng ngày.
Tổng kết
Việc hiểu và biết cách sử dụng từ “ignorieren” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Nếu bạn đang có ý định du học tại Đức hoặc tìm kiếm các khóa học đào tạo tiếng Đức, hãy tiếp tục tìm hiểu và trau dồi ngôn ngữ này để đạt kết quả tốt nhất.