1. Giới thiệu về cụm từ ‘infrage kommen’
Cụm từ “infrage kommen” trong tiếng Đức mang ý nghĩa là “được xem xét, được tính đến”. Đây là một cấu trúc khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết chính thức. Tìm hiểu về cụm từ này là cần thiết cho những ai đang học tiếng Đức, đặc biệt là những du học sinh, người đi làm hoặc các bạn đang theo học ngôn ngữ tại Đài Loan.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘infrage kommen’
Cấu trúc của “infrage kommen” có thể được hiểu đơn giản như sau:
- infrage: được hiểu là “trong câu hỏi” hoặc “trong vấn đề”
- kommen: động từ “đến”, “xuất hiện”
Khi ghép lại, “infrage kommen” mang một nghĩa tổng hợp là “xuất hiện trong câu hỏi”, hay nói cách khác là cái gì đó đang được chú ý, được xem xét vì lý do nào đó.
3. Cách sử dụng ‘infrage kommen’ trong câu
Cụm từ “infrage kommen” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3.1. Ví dụ 1
Das Thema kommt nicht infrage. (Chủ đề này không được xem xét.)
3.2. Ví dụ 2
Die Lösung kommt infrage, wenn wir die Ergebnisse berücksichtigen. (Giải pháp này được xem xét nếu chúng ta cân nhắc các kết quả.)
3.3. Ví dụ 3
In dieser Angelegenheit kommt es infrage, dass wir eine andere Strategie wählen. (Trong vấn đề này, có thể chúng ta sẽ chọn một chiến lược khác.)
4. Phân tích ngữ nghĩa và ứng dụng thực tiễn
Cụm từ “infrage kommen” thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn thể hiện sự xem xét hay tính toán một khả năng nào đó. Đặc biệt, nó rất hữu ích trong các cuộc họp, thảo luận hay trao đổi ý kiến.
Việc hiểu và sử dụng thành thạo “infrage kommen” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức, từ đó hỗ trợ cho việc học tập và làm việc của bạn, đặc biệt là khi du học tại Đài Loan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
