Từ “intelligent” là một tính từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả khả năng tư duy, nhận thức và hiểu biết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn về ý nghĩa của từ “intelligent”, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Intelligent Là Gì?
“Intelligent” là một từ tiếng Anh có nghĩa là thông minh, khôn ngoan hoặc có khả năng tư duy. Từ này thường dùng để miêu tả con người có khả năng học hỏi nhanh, phân tích và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Ví dụ, người ta thường gọi những học sinh xuất sắc là “intelligent students”, ám chỉ rằng họ có khả năng học tập và tư duy vượt trội.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Intelligent
“Intelligent” là một tính từ, và trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó miêu tả. Ngoài ra, tính từ còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc so sánh như “more intelligent” hoặc “the most intelligent”.
Cấu Trúc Cơ Bản
- Khẳng định: S + be + intelligent (ví dụ: He is intelligent.)
- Phủ định: S + be + not + intelligent (ví dụ: She is not intelligent.)
- Nghi vấn: Is + S + intelligent? (ví dụ: Are you intelligent?)
Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ “intelligent” trong câu:
- John is an intelligent student who always scores high marks in exams.
- Do you think that intelligent people learn faster than others?
- She is not only intelligent but also very creative.
- The intelligent design of the software makes it easy to use.
Kết Luận
Từ “intelligent” không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn là một khái niệm sâu sắc về khả năng trí tuệ của con người. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.