1. Khái Niệm Về Từ “Intelligent”
Từ “intelligent” trong tiếng Anh có nghĩa là thông minh, khéo léo, và có khả năng tư duy nhạy bén. Trong tiếng Đức, từ này được diễn đạt là “intelligent”, mang ý nghĩa tương tự. Người thông minh thường có khả năng hiểu nhanh và giải quyết vấn đề hiệu quả.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “Intelligent”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “intelligent” trong tiếng Đức thường được sử dụng như một tính từ. Khi được sử dụng trong câu, nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
2.1. Tính Từ “Intelligent” Trong Câu
Các tính từ trong tiếng Đức thường đi sau động từ “to be” (sein) hoặc đứng trước danh từ. Ví dụ, trong câu “Er ist intelligent”, nghĩa là “Anh ấy thông minh”.
2.2. Hình Thức Biến Đổi Của Từ “Intelligent”
Từ “intelligent” không thay đổi hình thức khi đi với danh từ số nhiều hay số ít, nhưng có thể có các dạng alt yếu khi kết hợp với các danh từ khác như “die intelligente Person” (người thông minh).
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ “Intelligent”
3.1. Ví Dụ Trong Tiếng Anh
– She is very intelligent and can solve complex problems easily. (Cô ấy rất thông minh và có thể giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.)
3.2. Ví Dụ Trong Tiếng Đức
– Er ist intelligent genug để đạt được mọi mục tiêu. (Anh ấy đủ thông minh để đạt được mọi mục tiêu.)
4. Tóm Tắt
Từ “intelligent” không chỉ mô tả khả năng tư duy mà còn thể hiện giá trị của sự hiểu biết trong cuộc sống. Khi sử dụng từ này, bạn cũng đang nhấn mạnh khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo.