Từ “intensiv” trong tiếng Đức mang ý nghĩa là “mạnh mẽ”, “sâu sắc” hoặc “tintensif,” chỉ đặc tính của một cái gì đó diễn ra một cách mãnh liệt. Trong môi trường học tập hay nghiên cứu, “intensiv” thường được sử dụng để chỉ sự đào tạo sâu, chất lượng và tập trung.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “intensiv”
1. Đặc tính ngữ pháp
Từ “intensiv” là một tính từ trong tiếng Đức. Tính từ này có thể được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
2. Hình thái của từ “intensiv”
Trong tiếng Đức, tính từ “intensiv” có thể được biến đổi hình thức tùy theo giống, số và cách của danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:
- Intensive Kurs (khóa học mạnh mẽ) – giống đực, số ít
- Intensive Kurse (khóa học mạnh mẽ) – giống đực, số nhiều
- Intensive Ausbildung (đào tạo mạnh mẽ) – giống cái, số ít
Ví dụ về từ “intensiv”
1. Câu ví dụ sử dụng “intensiv”
Dưới đây là một số câu sử dụng từ “intensiv” để giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Ich mache einen intensiven Sprachkurs. (Tôi đang tham gia một khóa học tiếng mạnh mẽ.)
- Die intensiven Übungen haben mir sehr geholfen. (Các bài tập mạnh mẽ đã giúp tôi rất nhiều.)
- Wir hatten eine intensive Diskussion über das Thema. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận sâu sắc về chủ đề.)
2. Ý nghĩa mở rộng
Khi nói về “intensiv”, bạn cũng có thể chỉ một cảm xúc mạnh mẽ hay một trải nghiệm dày đặc. Ví dụ:
- Die Reise war sehr intensiv und bereichernd. (Chuyến đi rất mãnh liệt và phong phú.)
- Er hat ein intensives Interesse an Kunst. (Anh ta có sự quan tâm mãnh liệt đến nghệ thuật.)
Kết luận
Từ “intensiv” trong tiếng Đức không chỉ đơn thuần mang nghĩa mạnh mẽ mà còn thể hiện sự tập trung và chất lượng cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.