interessieren-für là gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Ghi Nhớ

1. Giới thiệu về “interessieren-für”

Từ “interessieren-für” trong tiếng Đức được dịch là “quan tâm đến” trong tiếng Việt. Đây là một cụm động từ thể hiện sự chú ý hoặc sự yêu thích của một người đối với một vấn đề, chủ đề hay hoạt động nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “interessieren-für”

Cấu trúc ngữ pháp của “interessieren-für” khá đơn giản:

  • interessieren: Là động từ, mang nghĩa “quan tâm”.
  • für: Giới từ, nghĩa là “cho” hoặc “đến”.
  • Cấu trúc: S + interessieren sich für + đối tượng.

Trong đó, “S” là chủ ngữ (người hoặc đại từ), “sich” là đại từ phản thân, và “đối tượng” là thứ mà bạn quan tâm.

3. Ví dụ về “interessieren-für”

3.1. Ví dụ đơn giản

– Ich interessiere mich für Musik. (Tôi quan tâm đến âm nhạc.)

3.2. Ví dụ với các chủ đề khác

– Er interessiert sich für Geschichte. (Anh ấy quan tâm đến lịch sử.)

– Sie interessieren sich für Sport. (Họ quan tâm đến thể thao.)

– Wir interessieren uns für văn hóa Đức. (Chúng tôi quan tâm đến văn hóa Đức.)

4. Một số lưu ý khi sử dụng “interessieren-für”

Khi sử dụng cụm từ này, cần chú ý đến việc chia động từ phù hợp với chủ ngữ. Ngoài ra, “für” luôn kèm theo danh từ chỉ đối tượng mà bạn quan tâm.

5. Kết luận ngữ pháp tiếng Đức

Cụm từ “interessieren-für” là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Đức, giúp bạn thể hiện được sở thích và sự quan tâm của mình. Hãy luyện tập sử dụng cụm từ này để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline:  học tiếng Đức0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM