ist verurteilt là gì? Tìm Hiểu Chi Tiết về Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

Cụm từ “ist verurteilt” trong tiếng Đức mang nghĩa là “bị kết án” hay “bị xử án”. Đây là một cụm từ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, thường gặp trong các cuộc thảo luận về quyết định của tòa án.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “ist verurteilt”

Phân Tích Cấu Trúc

Câu “ist verurteilt” được tạo thành từ hai phần: “ist” và “verurteilt”.

  • ist: Đây là động từ “sein” ở thì hiện tại, ngôi thứ ba số ít, nghĩa là “là”.
  • verurteilt: Đây là quá khứ phân từ (Partizip II) của động từ “verurteilen”, nghĩa là “kết án”.

Khi kết hợp lại, “ist verurteilt” có nghĩa là “đã bị kết án” và thường được sử dụng để chỉ một ai đó đã trải qua quy trình pháp lý và nhận một phán quyết từ tòa án.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “ist verurteilt” trong các câu cụ thể:

  • Er ist verurteilt worden zu fünf Jahren Gefängnis. (Anh ấy đã bị kết án năm năm tù.)
  • Der Angeklagte ist verurteilt worden, weil er ein Verbrechen begangen hat. (Bị cáo đã bị kết án vì đã phạm tội.)
  • Die Jury hat entschieden, dass er ist verurteilt. (Ban bồi thẩm đã quyết định rằng anh ta đã bị kết án.)

Ứng Dụng trong Ngữ Cảnh

Thường thấy trong các tài liệu pháp lý, “ist verurteilt” làm cho việc diễn đạt rõ ràng hơn khi đề cập đến những quyết định của hệ thống tư pháp. Đối với những sinh viên đang học tiếng Đức, việc nắm vững cách sử dụng cụm từ này là rất cần thiết để hiểu biết về văn hóa pháp lý của Đức.

Tổng Kết

Cụm từ “ist verurteilt” không chỉ đơn thuần mang nghĩa là “bị kết án,” mà còn thể hiện sự quan trọng và tác động của quyết định pháp lý trong cuộc sống của cá nhân. Việc thực hành và làm quen với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách tự nhiên hơn. ví dụ ist verurteilt

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp Đức
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM