Jährlich – Khám Phá Sự Nghiệp Của Từ Này Trong Tiếng Đức

Từ “jährlich” là một từ quan trọng trong tiếng Đức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các câu ví dụ.

1. Jährlich là gì?

“Jährlich” trong tiếng Đức mang ý nghĩa là “hàng năm” hoặc “hàng năm một lần”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, hoạt động hoặc tình huống diễn ra định kỳ vào mỗi năm.

2. Cấu trúc ngữ pháp của jährlichkeit

Về mặt ngữ pháp, “jährlich” là một trạng từ (Adverb), và do đó nó có thể đứng một mình hoặc được đặt sau động từ, trước danh từ hoặc trong các câu. “Jährlich” không thay đổi hình thức dựa trên số ít hay số nhiều.

2.1. Cách sử dụng “jährlich” trong câu

  • Jährlich findet das Festival in der Stadt statt. (Lễ hội diễn ra hàng năm tại thành phố.) cấu trúc ngữ pháp jährlichkeit
  • Die jährliche Steuererklärung muss bis zum 30. April eingereicht werden. (Báo cáo thuế hàng năm phải được nộp trước ngày 30 tháng 4.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về jährlichkeit cấu trúc ngữ pháp jährlichkeit

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “jährlich” trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví dụ 1

Das Unternehmen plant, jährlich neue Produkte auf den Markt zu bringen. (Công ty dự định phát hành sản phẩm mới hàng năm.)

3.2. Ví dụ 2

Jährlich reisen viele Touristen in diese Region. (Hàng năm, nhiều du khách đến thăm khu vực này.)

3.3. Ví dụ 3

Wir organisieren jährlich ein großes Sportereignis für die Gemeinde. (Chúng tôi tổ chức một sự kiện thể thao lớn hàng năm cho cộng đồng.)

4. Tầm Quan Trọng của “jährlich” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Sử dụng “jährlich” trong giao tiếp tiếng Đức không chỉ giúp làm rõ các thông tin về thời gian mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và chính xác trong việc nắm bắt các sự kiện định kỳ. Điều này cực kỳ hữu ích trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, và du lịch.

5. Kết Luận

Từ “jährlich” không chỉ là một từ đơn giản mà còn là chìa khóa để hiểu rõ hơn về các hoạt động, sự kiện diễn ra theo chu kỳ trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về nghĩa và cách sử dụng từ “jährlich” trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM