Jeder Einzelne là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Định nghĩa “jeder Einzelne”

“Jeder Einzelne” là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “mỗi cá nhân” hoặc “mỗi người”. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của từng cá nhân trong một nhóm hoặc trong xã hội. Điều này thể hiện ý nghĩa rằng mỗi người đều có giá trị và vai trò riêng của mình.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “jeder Einzelne”

2.1. Phân tích cấu trúc

Cụm từ “jeder Einzelne” được cấu thành từ hai phần:

  • Jeder: Là một đại từ chỉ định, nghĩa là “mỗi”. Nó được sử dụng để ám chỉ từng cá nhân trong một tập hợp.
  • Einzelne: Là danh từ số ít và có nghĩa là “cá nhân” hoặc “người đơn lẻ”.

Khi kết hợp lại, “jeder Einzelne” diễn tả một khái niệm tổng hợp về từng cá nhân trong một bối cảnh cụ thể.

2.2. Ngữ pháp

“Jeder Einzelne” được sử dụng trong văn viết và nói một cách tự nhiên. Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý đến cách chia động từ phù hợp với đại từ số nhiều trong câu.

3. Ví dụ về “jeder Einzelne”

3.1. Ví dụ trong câu

  • Jeder Einzelne hat das Recht auf eine eigene Meinung.
  • Die Organisation kümmert sich um das Wohl aller, denn jeder Einzelne ist wichtig.
  • Wir sollten die Stimme jedes Einzelnen respektieren trong tập thể.

3.2. Phân tích ví dụ

Trong câu đầu tiên, “Jeder Einzelne hat das Recht auf eine eigene Meinung” có nghĩa là “Mỗi cá nhân đều có quyền có ý kiến riêng”. Điều này nhấn mạnh rằng mọi người đều có quyền bày tỏ ý kiến của mình.

Câu thứ hai “Die Organisation kümmert sich um das Wohl aller, denn jeder Einzelne ist wichtig” dịch là “Tổ chức quan tâm đến lợi ích của mọi người, bởi vì mỗi cá nhân đều quan trọng”. Qua đó thể hiện rằng mỗi người đều có vai trò và giá trị riêng trong tổ chức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 du học Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM