Jeglich là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu Trong Tiếng Đức

Trong quá trình học tiếng Đức, có rất nhiều từ ngữ mà người học cần nắm rõ để có thể sử dụng hiệu quả. Một trong những từ quan trọng đó là “jeglich”. Vậy jeglich là gì? Cấu trúc ngữ pháp của nó như thế nào? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này trong bài viết dưới đây.

1. Jeglich là gì? ví dụ về jeglich

“Jeglich” là một từ trong tiếng Đức, nó có nghĩa là “mỗi” hoặc “mỗi một”. Đây là một từ dùng để chỉ ra sự tổng quát, để nhấn mạnh rằng mọi cá nhân trong một nhóm đều được nhắc đến. Trong tiếng Đức, jeglich thường được dùng cùng với danh từ để tạo thành các cụm từ mang nghĩa rõ ràng hơn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của jeglich

Trong tiếng Đức, jeglich có thể kết hợp với các danh từ và có thể đứng vị trí khác nhau trong câu. Cấu trúc cơ bản và cách sử dụng của từ này như sau:

2.1. Sử dụng jeglich làm tính từ

Khi jeglich được sử dụng như một tính từ, nó thường đi trước danh từ và có thể thay đổi theo giống và số của danh từ đó. Ví dụ:

  • Jeglicher Schüler muss die Hausaufgaben machen. (Mỗi học sinh phải làm bài tập về nhà.)
  • Jegliche Informationen sind wichtig. (Mọi thông tin đều quan trọng.)

2.2. Cách chia động từ

Jeglich không phải là một động từ nhưng nó có thể được sử dụng trong các câu có động từ. Ví dụ:

  • Jeglicher Kunde hat das Recht auf eine Rückerstattung. (Mỗi khách hàng có quyền được hoàn tiền.)

3. Ví dụ câu sử dụng jeglich

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho thấy cách jeglich được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Jeglicher Fehler kann verbessert werden. (Mỗi lỗi lầm đều có thể được cải thiện.)
  • Jugendliche jeglicher Herkunft sind willkommen. (Các bạn trẻ đến từ mọi nguồn gốc đều được chào đón.)
  • Jegliches Engagement ist wichtig. (Mọi nỗ lực đều quan trọng.)jeglich

4. Những lưu ý khi sử dụng jeglich

Trong tiếng Đức, việc sử dụng đúng jeglich không chỉ giúp giao tiếp rõ ràng mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ này:

  • Hai hình thức tương tự: nên phân biệt giữa jeglichjeder (mỗi).
  • Cần quan tâm đến việc chia giống và số của danh từ mà vedlich đi kèm.

5. Kết luận

Như vậy, jeglich là một từ quan trọng trong tiếng Đức với ý nghĩa “mỗi” hoặc “mỗi một”. Cấu trúc ngữ pháp của từ này rất linh hoạt và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng jeglich sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM