Jobben là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ về jobben

Trong thế giới ngôn ngữ, mỗi từ đều mang trong mình những ý nghĩa và chức năng riêng. Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc đang quan tâm đến việc sử dụng từ “jobben”, hãy cùng khám phá xem jobben là gì? Cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao và cách sử dụng thực tế của nó trong giao tiếp hàng ngày.

Jobben là gì?jobben

Jobben là một từ tiếng Đức, phổ biến trong việc chỉ quan hệ công việc. Nó được hiểu là “làm việc” hoặc “công việc”. Trong một số ngữ cảnh, jobben có thể chỉ đến các công việc bán thời gian hoặc phụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều trong bối cảnh của sinh viên đang làm thêm hoặc những người tìm kiếm những công việc tạm thời để kiếm thêm thu nhập.

Cấu trúc ngữ pháp của jobben

Trong tiếng Đức, jobben là một động từ. Như nhiều động từ khác, jobben có thể được chia theo các thì khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh và chủ ngữ. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của jobben:

Chia động từ jobben cấu trúc ngữ pháp jobben

1. Hiện tại đơn (Präsens):

  • Ich jobbe (Tôi làm việc)
  • Du jobbst (Bạn làm việc)
  • Er/Sie/Es jobbt (Anh/Cô/Đó làm việc)
  • Wir jobben (Chúng tôi làm việc)
  • Ihr jobbt (Các bạn làm việc)
  • Sie jobben (Họ làm việc)

2. Quá khứ đơn (Präteritum):

  • Ich jobbte (Tôi đã làm việc)
  • Du jobbtest (Bạn đã làm việc)
  • Er/Sie/Es jobbte (Anh/Cô/Đó đã làm việc)
  • Wir jobbten (Chúng tôi đã làm việc)
  • Ihr jobbtet (Các bạn đã làm việc)
  • Sie jobben (Họ đã làm việc)

3. Phân từ II (Partizip II):

  • gejobbt (Đã làm việc)

Đặt câu và ví dụ về jobben

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ jobben trong câu:

Ví dụ trong câu

  • Trong thì hiện tại: Ich jobbe am Wochenende, um Geld zu verdienen. (Tôi làm việc vào cuối tuần để kiếm tiền.)
  • Trong thì quá khứ: Letztes Jahr jobbte ich in einem Restaurant. (Năm ngoái, tôi đã làm việc ở một nhà hàng.)
  • Trong cấu trúc phân từ: Ich habe in der Bibliothek gejobbt. (Tôi đã làm việc ở thư viện.)

Kết luận

Jobben là một từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là đối với sinh viên và những người làm việc bán thời gian. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp của jobben và các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Đức. ví dụ về jobben

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM