Khi tìm hiểu về ngôn ngữ Đức, chắc chắn bạn sẽ gặp từ “jugendlich”. Vậy “jugendlich” thực sự là gì và cách dùng nó trong ngữ pháp như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về từ này, bao gồm định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn.
Jugendlich là gì?
“Jugendlich” là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tuổi trẻ” hoặc “trẻ trung”. Từ này thường được dùng để mô tả các đặc tính, hành động hay tâm trạng của giới trẻ. De facto, từ này thường chỉ những gì liên quan đến thanh thiếu niên.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Jugendlich”
Tương tự như nhiều tính từ trong tiếng Đức, “jugendlich” có thể được đặt trước danh từ để mô tả nó. Cách sử dụng cũng phụ thuộc vào thể và giới tính của danh từ mà nó kèm theo. Dưới đây là một số lưu ý cơ bản về cấu trúc ngữ pháp:
1. Dạng giống đực (Masculine)
- Nguyên thể: der Jugendliche (thanh thiếu niên)
- Ví dụ: “Der Jugendliche spielt Fußball.” (Thanh thiếu niên đang chơi bóng đá.)
2. Dạng giống cái (Feminine)
- Nguyên thể: die Jugendliche (cô gái trẻ)
- Ví dụ: “Die Jugendliche liest ein Buch.” (Cô gái trẻ đang đọc sách.)
3. Dạng giống trung (Neuter)
- Nguyên thể: das Jugendliche (cái trẻ, dùng trong trường hợp chỉ một nhóm trẻ hoặc cộng đồng)
- Ví dụ: “Das Jugendliche hat viele Möglichkeiten.” (Nhóm trẻ có nhiều cơ hội.)
Các Ví Dụ Cụ Thể Về Từ “Jugendlich”
Dưới đây là một vài câu ví dụ chứa từ “jugendlich” để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng:
- “Die jugendliche Energie ist ansteckend.” (Năng lượng trẻ trung thật lây lan.)
- “Er hat einen jugendlichen Stil.” (Anh ấy có phong cách trẻ trung.)
- “Viele jugendliche Menschen haben große Träume.” (Nhiều người trẻ có những giấc mơ lớn.)
- “Der jugendliche Charme des Mädchens bezaubert alle.” (Sự quyến rũ trẻ trung của cô gái làm say lòng mọi người.)
Kết Luận
Như vậy, “jugendlich” không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa phong phú và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn rõ hơn về từ “jugendlich”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như các ví dụ cụ thể để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.