Từ “kaputt” trong tiếng Đức thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó bị hỏng hoặc không còn hoạt động nữa. Nó có thể chỉ các đồ vật, thiết bị, hoặc cảm xúc của con người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “kaputt”, cách sử dụng, và đặt câu ví dụ để bạn có thể nắm bắt một cách chính xác nhất.
Khám Phá Từ “Kaputt”
Trong tiếng Đức, “kaputt” là một tính từ thường được dùng trong ngữ cảnh để diễn tả trạng thái không còn hoạt động hay không còn sử dụng được.
Các Nghĩa Của “Kaputt”
- Bị hỏng: “Mein Auto ist kaputt.” (Xe của tôi bị hỏng.)
- Tan vỡ, vỡ vụn: “Das Glas ist kaputt.” (Cái kính đã bể.)
- Cảm xúc, trạng thái: “Ich bin kaputt.” (Tôi cảm thấy kiệt sức.)
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Kaputt”
Về mặt ngữ pháp, “kaputt” là tính từ và thường đứng trước danh từ hoặc được kết hợp với động từ “sein” (là) để mô tả trạng thái. Bạn có thể sử dụng “kaputt” trong nhiều cấu trúc câu khác nhau như sau:
- Đứng trước danh từ: “Die kaputte Uhr.” (Chiếc đồng hồ hỏng.)
- Kết hợp với động từ: “Das Gerät ist kaputt.” (Thiết bị đó hỏng.)
Ví Dụ Thực Tế Về “Kaputt”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể thể hiện cách dùng từ “kaputt” trong từng ngữ cảnh khác nhau:
Ví Dụ 1: Khi Nói Về Đồ Vật
„Mein Laptop ist kaputt.“ (Laptop của tôi bị hỏng.)
Ví Dụ 2: Khi Nói Về Cảm Xúc
„Nach der langen Reise bin ich kaputt.“ (Sau chuyến đi dài, tôi cảm thấy kiệt sức.)
Ví Dụ 3: Khi Nói Về Sắc Thái
„Die Blumen sind kaputt.“ (Những bông hoa đã héo.)
Tổng Kết
Từ “kaputt” là một từ ngữ rất phổ biến trong tiếng Đức, với ý nghĩa chủ yếu là bị hỏng hoặc không còn hoạt động. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “kaputt” cũng như các ví dụ thực tiễn để giúp bạn sử dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.