Site icon Du Học APEC

Kaputtgehen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Nâng Cao

du hoc dai loan 31

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ ràng về thuật ngữ “kaputtgehen”, một từ rất thú vị trong tiếng Đức. Chúng ta sẽ phân tích ý nghĩa, ngữ pháp và cung cấp những ví dụ giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Kaputtgehen Là Gì?

Kaputtgehen là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa “bị hỏng” hoặc “đứt gãy”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một vật bị hư hỏng do sự cố hoặc sự sử dụng trong một thời gian dài. Ví dụ, có thể nói về một chiếc xe bị hỏng, một món đồ điện tử không hoạt động hay thậm chí là một mối quan hệ không còn nguyên vẹn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Kaputtgehen

Trong tiếng Đức, “kaputtgehen” là một động từ phức hợp, bao gồm hai phần: “kaputt” và “gehen”. “Kaputt” là tính từ có nghĩa là “hỏng” hoặc “bị phá hủy”, trong khi “gehen” có nghĩa là “đi” hoặc “trở nên”. Khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành một động từ có hàm ý rằng một thứ gì đó đã bắt đầu hoặc đã trở nên hỏng.

Cách Chia Động Từ Kaputtgehen

Kaputtgehen là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là cách chia động từ này ở các thì khác nhau:

Ví Dụ Cụ Thể Về Kaputtgehen

Ví dụ trong ngữ cảnh đời thường

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “kaputtgehen”:

Những Tình Huống Khác Có Thể Gặp

Kaputtgehen không chỉ giới hạn trong việc nói về vật chất; nó còn có thể áp dụng cho cảm xúc hoặc tâm lý. Ví dụ:

Kết Luận

Kaputtgehen là một từ hữu ích trong tiếng Đức, không chỉ để diễn đạt tình trạng hư hỏng của đồ vật mà còn có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống. Với những kiến thức về cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version