1. Khái Niệm Kaputtgehen
Từ “kaputtgehen” trong tiếng Đức có nghĩa là “hỏng” hoặc “bị hỏng”. Nó được sử dụng để chỉ việc một vật gì đó ngừng hoạt động hoặc không còn nguyên vẹn nữa. Từ này có thể áp dụng cho nhiều loại đồ vật từ máy móc, thiết bị điện tử cho đến đồ vật hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Kaputtgehen
Kaputtgehen là một động từ tách được, có nghĩa là nó sẽ tách ra thành hai phần khi được sử dụng trong câu. Cấu trúc chính của động từ này là:
Subjekt + gehen + kaputt
Trong đó:
- Subjekt: Chủ ngữ của câu (thường là vật thể bị hỏng)
- gehen: Động từ chính
- kaputt: Trạng từ diễn tả trạng thái hỏng hóc
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Kaputtgehen
3.1. Ví Dụ 1
Mein Fernseher geht kaputt. (TV của tôi bị hỏng.)
3.2. Ví Dụ 2
Das Auto geht kaputt, wenn es zu alt ist. (Xe hơi sẽ bị hỏng khi quá cũ.)
3.3. Ví Dụ 3
Wenn ich die Waschmaschine nicht richtig benutze, kann sie kaputtgehen. (Nếu tôi không sử dụng máy giặt đúng cách, nó có thể bị hỏng.)
4. Kết Luận
Kaputtgehen không chỉ là một từ đơn thuần mà còn phản ánh một phần văn hóa ngôn ngữ trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ nghĩa và cấu trúc của nó sẽ giúp người học tiếp cận với nhiều tình huống giao tiếp khác nhau một cách tự nhiên hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
