Kennen là một từ vựng tiếng Đức phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “kennen” thông qua các ví dụ cụ thể.
Kennen là gì?
Kennen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “biết” hoặc “quen thuộc với”. Đây là một từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp người nghe hiểu rằng người nói đã có kiến thức hoặc trải nghiệm với một đối tượng nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của kennen
Trong tiếng Đức, động từ kennen được chia theo ngôi và thì. Dưới đây là cách chia động từ kennen ở các ngôi khác nhau trong thì hiện tại:
- Ich kenne (Tôi biết)
- Du kennst (Bạn biết)
- Er/Sie/Es kennt (Anh ấy/Cô ấy/Nó biết)
- Wir kennen (Chúng tôi biết)
- Ihr kennt (Các bạn biết)
- Sie kennen (Họ biết)
Thì quá khứ
Trong thì quá khứ, động từ kennen được chia như sau:
- Ich kannte (Tôi đã biết)
- Du kanntest (Bạn đã biết)
- Er/Sie/Es kannte (Anh ấy/Cô ấy/Nó đã biết)
- Wir kannten (Chúng tôi đã biết)
- Ihr kanntet (Các bạn đã biết)
- Sie kannten (Họ đã biết)
Đặt câu và lấy ví dụ về kennen
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể về cách sử dụng từ “kennen” trong các câu tiếng Đức:
Ví dụ 1:
Ich kenne ihn sehr gut.
Dịch nghĩa: Tôi biết anh ấy rất rõ.
Ví dụ 2:
Kennst du die Stadt Berlin?
Dịch nghĩa: Bạn có biết thành phố Berlin không?
Ví dụ 3:
Wir kennen diese công ty từ lâu rồi.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã biết công ty này từ lâu.
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “kennen” trong những câu giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu sâu về từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Đức của mình.