1. ‘angewiesen sein’ là gì?
‘Angewiesen sein’ là một cụm động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “phụ thuộc vào” hoặc “dựa vào”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái cần thiết phải có sự hỗ trợ hoặc sự giúp đỡ từ một nguồn khác. Ví dụ, một người có thể ‘angewiesen sein’ vào sự hỗ trợ tài chính từ gia đình hoặc một sự hỗ trợ khác từ bạn bè.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘angewiesen sein’
Cấu trúc của ‘angewiesen sein’ khá đơn giản, thường đi kèm với giới từ ‘auf’ để chỉ rõ đối tượng mà người nói đang phụ thuộc vào. Cấu trúc đầy đủ có thể được diễn đạt như sau:
2.1 Cấu trúc cơ bản
chủ ngữ + angewiesen sein + auf + tân ngữ
2.2 Ví dụ minh họa
Ví dụ: “Ich bin auf Hilfe angewiesen.” (Tôi phụ thuộc vào sự giúp đỡ.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về ‘angewiesen sein’
3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
1. “Die Kinder sind auf ihre Eltern angewiesen.” (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ của chúng.)
2. “Er ist auf finanzielle Unterstützung angewiesen.” (Anh ấy phụ thuộc vào sự hỗ trợ tài chính.)
3. “Wir sind auf die Technik angewiesen.” (Chúng ta phụ thuộc vào công nghệ.)
3.2 Ví dụ trong môi trường làm việc
1. “Als Praktikant bin ich auf die Anleitung meines Betreuers angewiesen.” (Là một thực tập sinh, tôi phụ thuộc vào sự hướng dẫn của người giám sát của mình.)
2. “Die Firma ist auf die Zusammenarbeit mit externen Partnern angewiesen.” (Công ty phụ thuộc vào sự hợp tác với các đối tác bên ngoài.)
4. Kết luận
‘Angewiesen sein’ là một cụm từ quan trọng trong tiếng Đức, thể hiện sự phụ thuộc trong nhiều tình huống khác nhau. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong môi trường công việc.