Khám Phá “Anschauen”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Đức, từ “anschauen” mang ý nghĩa quan sát hoặc nhìn ngắm một cái gì đó. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng về việc xem hay theo dõi một hoạt động nào đó.

Anschauen là gì?

“Anschauen” là một động từ trong tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “nhìn” hoặc “quan sát.” Đặc điểm nổi bật của từ này là nó thường được sử dụng để chỉ việc xem một cách chú tâm, có thể là xem phim, xem tranh, hoặc quan sát một sự kiện nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của “anschauen”

Về mặt ngữ pháp, “anschauen” là một động từ tách được, nghĩa là khi sử dụng trong câu, nó sẽ được tách thành hai phần: “an” và “schauen”. Cấu trúc của câu có thể được mô tả như sau:

  • Chủ ngữ + “anschauen” (chia theo thì) + tân ngữ.

Đặt câu và lấy ví dụ về “anschauen”

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “anschauen” trong câu để bạn dễ dàng hình dung:

  • Ich schaue mir einen Film an. (Tôi đang xem một bộ phim.)
  • Wir schauen die Sterne an. (Chúng ta đang ngắm những ngôi sao.)
  • Sie schauen sich die Ausstellung an. (Họ đang xem triển lãm.)
  • Er möchte sich die neue Serie im Fernsehen anschauen. (Anh ấy muốn xem bộ phim mới trên truyền hình.)

Kết luận

Từ “anschauen” là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt một hành động thường ngày rất thông dụng. Hy vọng rằng với những thông tin và ví dụ trên, bạn có thể sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline:  ví dụ về anschauen0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM