Khám Phá Besinnung: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

Besinnung là gì?

Trong tiếng Đức, “Besinnung” là một danh từ chỉ trạng thái suy ngẫm, tư duy hoặc tự nhận thức. Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn, hay sự sâu sắc trong tư tưởng. Besinnung không chỉ đơn thuần là suy nghĩ, mà còn là việc xem xét lại chính bản thân, mục tiêu và giá trị sống của một người.

Cấu trúc ngữ pháp của Besinnung

Cấu trúc ngữ pháp của Besinnung rất đơn giản. Đây là danh từ giống nữ trong tiếng Đức, và khi sử dụng trong câu, bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm.

Chức năng của Besinnung trong câu

Besinnung có thể được dùng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:

  • Die Besinnung ist wichtig. (Sự suy ngẫm là quan trọng.)
  • Ich brauche mehr Besinnung in meinem Leben. (Tôi cần nhiều suy ngẫm hơn trong cuộc sống của mình.)Besinnung

Biến thể của Besinnung

Danh từ “Besinnung” có thể đi kèm với một vài giới từ hoặc tính từ để làm phong phú thêm nghĩa của nó. Ví dụ như:

  • Nachdenkliche Besinnung (Suy ngẫm cẩn thận)
  • Vertiefte Besinnung (Suy ngẫm sâu sắc)

Ví dụ về Besinnung

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “Besinnung” trong các hoàn cảnh khác nhau:

  • Nach einem langen Tag brauche ich meine Besinnung, um zu entspannen. (Sau một ngày dài, tôi cần sự suy ngẫm của mình để thư giãn.)
  • Die Besinnung auf meine Träume hilft mir, meinen Lebensweg zu finden. (Suy ngẫm về những giấc mơ của tôi giúp tôi tìm thấy con đường sống của mình.)
  • Während der Meditation finde ich die Besinnung, die ich brauche. (Trong khi thiền, tôi tìm thấy sự suy ngẫm mà tôi cần.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM