Khám Phá Chủ Đề Die-Musikerin: Định Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

Die-Musikerin Là Gì?

Trong tiếng Đức, “die Musikerin” là danh từ chỉ giới tính nữ, có nghĩa là “nhà nhạc sĩ”. Từ này dùng để chỉ những người phụ nữ hoạt động trong lĩnh vực âm nhạc, có thể ở vai trò là nhạc công, sáng tác hay biểu diễn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die-Musikerin

Danh từ “Musikerin” thuộc về giống cái (die), và cấu trúc ngữ pháp của nó được hình thành từ gốc từ “Musik” (âm nhạc) cộng với hậu tố “-erin”, một cách để tạo ra danh từ chỉ nghề nghiệp thuộc nữ giới trong tiếng Đức.

Cấu Trúc Từ

Điều đáng lưu ý là trong tiếng Đức, việc sử dụng giống của danh từ rất quan trọng. “Die Musikerin” là dạng số ít, và số nhiều của từ này sẽ là “die Musikerinnen”.

Ví Dụ Về Die-Musikerin Trong Câu ví dụ

Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung cách sử dụng từ “die Musikerin”:

Ví Dụ 1:

„Die Musikerin spielt Klavier.“
(Nhà nhạc sĩ nữ đang chơi đàn piano.)

Ví Dụ 2:

„Gestern habe ich ein Konzert von der berühmten Musikerin gesehen.“
(Hôm qua, tôi đã xem một buổi hòa nhạc của nhà nhạc sĩ nữ nổi tiếng.)

Ví Dụ 3:

„Die Musikerin hat ein neues Album veröffentlicht.“
(Nhà nhạc sĩ nữ vừa phát hành một album mới.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline:  ví dụ0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM