Cụm từ “außer Acht lassen” trong tiếng Đức là một câu trúc ngữ pháp thú vị và có tính ứng dụng cao. Hiểu rõ về cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ Đức. Hãy cùng khám phá nhé!
1. “außer Acht lassen” là gì?
Cụm từ “außer Acht lassen” có nghĩa là “bỏ qua”, “không chú ý đến” hoặc “không xem xét”. Đây là một cách để thể hiện rằng điều gì đó không được coi trọng hoặc không được xem xét trong một tình huống cụ thể. Ví dụ, trong một cuộc thảo luận, người ta có thể nói rằng nên “außer Acht lassen” một ý kiến không liên quan.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “außer Acht lassen”
Về mặt ngữ pháp, “außer Acht lassen” là một cụm động từ. Nó gồm ba phần chính:
- außer: là giới từ có nghĩa “ngoài ra”, hoặc “bên ngoài”.
- Acht: có nghĩa là “sự chú ý”, “sự quan tâm”.
- lassen: động từ “để”, có thể dịch là “cho phép”, “để lại”.
Cấu trúc này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường chỉ rõ yếu tố nào đó mà họ đang bỏ qua. Cụm động từ này thường đứng ở vị trí cuối câu trong ngữ pháp Đức.
2.1 Ví dụ với cấu trúc “außer Acht lassen”
Sau đây là một vài ví dụ để minh họa cho cách sử dụng cụm từ này:
- Wir müssen die alten Methoden außer Acht lassen und neue Ansätze finden. (Chúng ta phải bỏ qua các phương pháp cũ và tìm kiếm các cách tiếp cận mới.)
- In der Diskussion sollten wir einige Details außer Acht lassen, um das Hauptthema nicht zu verlieren. (Trong cuộc thảo luận, chúng ta nên bỏ qua một số chi tiết để không làm mất chủ đề chính.)
3. Cách sử dụng “außer Acht lassen” trong các tình huống thực tế
Cụm từ này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc học tập. Bạn có thể sử dụng nó khi:
- Ý kiến cá nhân không liên quan đến vấn đề chính.
- Cần tập trung vào các yếu tố quan trọng hơn.
- Muốn nhấn mạnh rằng một số thông tin sẽ không được xem xét.
4. Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ “außer Acht lassen” và cách sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Đức. Việc nắm vững các cụm từ như vậy sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp với người bản xứ hoặc trong các tình huống cần dùng tiếng Đức.