Das Baustellenschild Là Gì?
Das Baustellenschild, trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘biển báo công trường’. Đây là một thuật ngữ rất phổ biến trong lĩnh vực xây dựng, được sử dụng để chỉ ra thông tin về dự án xây dựng, bao gồm tên của nhà thầu, thời gian hoàn thành và các thông tin liên quan khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Baustellenschild
Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này bao gồm:
- Das: mạo từ xác định giống trung tính.
- Baustelle: danh từ có nghĩa là ‘công trường’, giống cái.
- Schild: danh từ có nghĩa là ‘biển báo’, giống cái.
Tổng thể, das Baustellenschild được sử dụng như một danh từ trong câu và thường không cần đồng biến chuyển trong ngữ pháp như các từ khác.
Đặt Câu và Ví Dụ Về Das Baustellenschild
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng das Baustellenschild trong câu:
- Ví dụ 1: Das Baustellenschild informiert über die Bauarbeiten. (Biển báo công trường cung cấp thông tin về các công việc xây dựng.)
- Ví dụ 2:
Auf dem Baustellenschild sind die Kontaktdaten des Bauunternehmens angegeben. (Trên biển báo công trường có ghi rõ thông tin liên lạc của nhà thầu.)
- Ví dụ 3: Die Bauarbeiten beginnen nächste Woche, wie es auf dem Baustellenschild steht. (Các công việc xây dựng sẽ bắt đầu vào tuần tới, như đã ghi trên biển báo công trường.)
Tại Sao Das Baustellenschild Quan Trọng trong Ngành Xây Dựng?
Das Baustellenschild đóng vai trò quan trọng trong việc thông báo với công chúng về các hoạt động xây dựng, giúp đảm bảo an toàn cho người đi đường và cung cấp thông tin hữu ích về dự án. Điều này không chỉ giúp tạo ra ấn tượng tích cực về sự chuyên nghiệp của nhà thầu, mà còn giúp người dân hiểu rõ về tiến độ và quy mô của dự án.