1. Das Dokument là gì?
Trong tiếng Đức, das Dokument được hiểu là “tài liệu” hoặc “bản văn.” Đây là một danh từ trung tính và thường được sử dụng để chỉ bất kỳ loại văn bản nào có giá trị pháp lý hoặc thông tin, từ hợp đồng, chứng từ, đến báo cáo và tài liệu nghiên cứu.
2. Cấu trúc ngữ pháp của das Dokument
Das Dokument là danh từ trung tính, vì vậy nó phải đi kèm với các mạo từ hoặc tính từ phù hợp. Dưới đây là các điểm nổi bật của cấu trúc ngữ pháp:
2.1. Giống, số và cách
- Giống: Trung tính (das)
- Số: Số ít (das Dokument), số nhiều (die Dokumente)
- Cách:
- Cách chủ thể (Nominativ): das Dokument
- Cách bị động (Akkusativ): das Dokument
- Cách sở hữu (Genitiv): des Dokuments
- Cách hướng tới (Dativ): dem Dokument
2.2. Tính từ đi kèm
Khi sử dụng tính từ với das Dokument, bạn cần chú ý đến sự biến đổi của tính từ theo giống và cách. Ví dụ:
- Ein wichtiges Dokument (1 tài liệu quan trọng)
- Das interessante Dokument (Cái tài liệu thú vị)
3. Ví dụ về das Dokument trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng das Dokument trong ngữ cảnh:
3.1. Ví dụ đơn giản
- Das Dokument liegt auf dem Tisch. (Tài liệu nằm trên bàn.)
- Ich habe das Dokument gelesen. (Tôi đã đọc tài liệu.)
3.2. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
- Bitte unterschreiben Sie das Dokument hier. (Xin hãy ký vào tài liệu này ở đây.)
- Das Dokument, das ich gestern erhalten habe, ist sehr wichtig. (Tài liệu mà tôi đã nhận được hôm qua rất quan trọng.)
4. Kết luận
Thông qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về das Dokument trong tiếng Đức, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho việc học tiếng Đức của bạn.