Trong tiếng Đức, das Feuerwerk mang đến hình ảnh của những bữa tiệc đầy màu sắc và ánh sáng lấp lánh. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá das Feuerwerk là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và đưa ra một số ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!
Das Feuerwerk Là Gì?
Das Feuerwerk trong tiếng Đức có nghĩa là “pháo” hoặc “pháo hoa”. Đây là một thuật ngữ được dùng để chỉ những màn trình diễn ánh sáng và âm thanh mà người ta thường tổ chức trong các dịp lễ hội, như Tết Nguyên Đán hay Ngày Quốc Khánh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Feuerwerk
Trong ngữ pháp tiếng Đức, das Feuerwerk là một danh từ trung tính và thường được dùng với mạo từ “das”. Ở dạng số nhiều, nó sẽ trở thành “die Feuerwerke”. Dưới đây là cách dùng của danh từ này trong câu:
Cách Sử Dụng Das Feuerwerk Trong Câu
- Das Feuerwerk ist spektakulär. (Pháo hoa thật đặc sắc.)
- Wir haben das Feuerwerk am Neujahrstag gesehen. (Chúng tôi đã xem pháo hoa vào ngày Tết Nguyên Đán.)
- Die Feuerwerke in der Stadt sind jedes Jahr beeindruckend. (Những màn pháo hoa trong thành phố hàng năm đều rất ấn tượng.)
Ví Dụ Về Das Feuerwerk
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể liên quan đến das Feuerwerk mà bạn có thể tham khảo:
- Am Silvester machen wir ein großes Feuerwerk. (Vào đêm giao thừa, chúng tôi sẽ có một màn pháo hoa lớn.)
- Die Kinder freuen sich immer auf das Feuerwerk im Sommer. (Trẻ em luôn háo hức chờ đợi pháo hoa vào mùa hè.)
Kết Luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về das Feuerwerk, từ định nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Đức một cách thú vị và hữu ích!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
