1. Das Feuerzeug Là Gì?
“Das Feuerzeug” trong tiếng Đức có nghĩa là “bật lửa” trong tiếng Việt. Đây là một vật dụng rất phổ biến, thường được dùng để tạo ra lửa cho mục đích đốt cháy, như đốt thuốc lá, nến hay các vật liệu khác. Cấu tạo của một chiếc bật lửa bao gồm bộ phận tạo lửa, chất lỏng dễ cháy (như gas hoặc butane) và một bộ phận điều chỉnh lưu lượng chất lỏng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Das Feuerzeug”
2.1. Giới Tính và Số Nhiều
“Das Feuerzeug” thuộc giống trung trong tiếng Đức. Vì vậy, đi kèm với nó là các bài viết như “das” (các mạo từ xác định). Số nhiều của “das Feuerzeug” là “die Feuerzeuge”.
2.2. Các Thì Thời Trong Câu Nói
Khi sử dụng “das Feuerzeug” trong câu nói, chúng ta cần chú ý đến cách chia động từ phù hợp với thì và chủ ngữ. Ví dụ: Trong câu “Ich benutze das Feuerzeug” (Tôi sử dụng bật lửa), động từ “benutzen” được chia theo ngôi thứ nhất số ít.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về “Das Feuerzeug”
3.1. Ví dụ Câu Đơn Giản
– “Hast du das Feuerzeug?” (Bạn có bật lửa không?)
3.2. Ví Dụ Nhiều Câu
– “Das Feuerzeug ist auf dem Tisch.” (Bật lửa ở trên bàn.)
– “Wir benötigen ein Feuerzeug, um das Lagerfeuer zu entzünden.” (Chúng tôi cần một cái bật lửa để nhóm lửa trại.)
3.3. Ví dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
– “Wenn ich früher rauchen wollte, benutzte ich immer mein Feuerzeug.” (Khi tôi muốn hút thuốc trước đây, tôi luôn sử dụng bật lửa của mình.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
