Khám Phá Das Geschäft: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Chi Tiết

1. Das Geschäft Là Gì?

Trong tiếng Đức, das Geschäft có nghĩa là “cửa hàng”, “kinh doanh” hoặc “giao dịch”. Từ này được sử dụng để chỉ một nơi diễn ra hoạt động thương mại hoặc một loại hình kinh doanh cụ thể. Ví dụ, khi nói về một cửa hàng bán lẻ nào đó, người ta có thể nói: “Ich gehe ins Geschäft” (Tôi đi đến cửa hàng).

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Geschäft

2.1. Giới Từ Đi Kèm

Das Geschäft là một danh từ trung tính, vì vậy khi sử dụng trong câu, bạn cần lưu ý đến mạo từ và sự thay đổi trong các trường hợp (khi thay đổi giới từ). Ví dụ:

  • Danh từ: das Geschäft (cửa hàng)
  • Chủ ngữ: Das Geschäft ist groß. (Cửa hàng thì lớn.)
  • Thế bị động: Ich gehe ins Geschäft. (Tôi đi vào cửa hàng.)

2.2. Hình Thức Số Nhiều

Trong tiếng Đức, danh từ có hình thức số nhiều khác nhau. Đối với das Geschäft, số nhiều là die Geschäfte. Ví dụ:

  • Das Geschäft ist schön. (Cửa hàng thì đẹp.) ví dụ das Geschäft
  • Die Geschäfte sind geschlossen. (Các cửa hàng thì đóng cửa.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Das Geschäft

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ  tiếng Đứcdas Geschäft trong câu:

  • Heute gehe ich in das Geschäft, um Lebensmittel zu kaufen. (Hôm nay tôi đi vào cửa hàng để mua thực phẩm.)
  • Das Geschäft dort verkauft Kleider. (Cửa hàng đó bán quần áo.)
  • Ich habe ein Geschäft eröffnet. (Tôi đã mở một cửa hàng.)
  • Die Geschäfte in dieser Stadt sind ganz unterschiedlich. (Các cửa hàng trong thành phố này rất khác nhau.)

4. Kết Luận

Từ das Geschäft không chỉ đơn thuần là “cửa hàng”, mà còn chứa đựng nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức” ví dụ das Geschäft
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM