1. Das Hähnchen Là Gì?
“Das Hähnchen” trong tiếng Đức có nghĩa là “con gà”. Đây là một trong những từ vựng cơ bản thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc chăn nuôi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Das Hähnchen”
“Das Hähnchen” là một danh từ giống trung (neuter) trong tiếng Đức, được cân nhắc trong ngữ pháp với các từ khác theo giới tính.
2.1. Giới Từ và Cách Sử Dụng
Trong tiếng Đức, danh từ “das Hähnchen” sẽ được sử dụng với động từ và giới từ phù hợp. Một số cách biểu đạt thông dụng bao gồm:
- Ich kaufe das Hähnchen. (Tôi mua con gà.)
- Das Hähnchen ist lecker. (Con gà thì ngon.)
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về “Das Hähnchen”
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “das Hähnchen” trong câu:
3.1. Ví Dụ 1
Heute Abend machen wir ein Hähnchen. (Tối nay chúng ta sẽ làm một con gà.)
3.2. Ví Dụ 2
Das Hähnchen wird im Ofen gebraten. (Con gà sẽ được nướng trong lò.)
3.3. Ví Dụ 3
Ich esse gerne Grillhähnchen. (Tôi thích ăn gà nướng.)
4. Tóm Tắt
“Das Hähnchen” là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Đức. Hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

