Khám Phá ‘Das Herz’: Ngữ Pháp Và Những Câu Ví Dụ Thú Vị

1. ‘Das Herz’ Là Gì?

‘Das Herz’ là cụm từ trong tiếng Đức có nghĩa là “trái tim” trong tiếng Việt. Trái tim không chỉ là một cơ quan quan trọng trong cơ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng như tình yêu, cảm xúc và tâm hồn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Das Herz’

2.1. Giới Từ và Cách Dùng

Trong tiếng Đức, ‘das Herz’ là danh từ giống trung (neuter noun). Vì vậy, nó có các trạng từ và giới từ thoe cách dùng của danh từ giống trung. Ví dụ:

  • Im Herzen (trong trái tim)
  • Für das Herz (cho trái tim)
  • Mit dem Herzen (với trái tim)

2.2. Các Hình Thức Khác Của ‘Das Herz’

‘Das Herz’ khi được thành lập với các hình thức số nhiều và các dạng khác nhau:

  • Số ít: das Herz
  • Số nhiều: die Herzen

3. Ví Dụ Về ‘Das Herz’

3.1. Câu Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng ‘das Herz’: tiếng Đức

  1. Das Herz schlägt schneller, wenn man verliebt ist. (Trái tim đập nhanh hơn khi bạn đang yêu.)
  2. Er hat ein großes Herz für die Tiere. (Anh ấy có một trái tim nhân ái với động vật.)
  3. Man muss auf sein Herz hören. (Bạn phải lắng nghe trái tim của mình.)

3.2. Ý Nghĩa Biểu Tượng Của ‘Das Herz’

‘Das Herz’ còn được coi như biểu tượng cho tình yêu, sự chân thành và cảm xúc. Ví dụ, trong văn hóa Đức, nhiều câu tục ngữ nói về ‘das Herz’ để nhấn mạnh tầm quan trọng của tình cảm mặt khác:

  • Das Herz ist ein guter Ratgeber. (Trái tim là một người hướng dẫn tốt.)
  • Ein volles Herz ist das höchste Gut. (Một trái tim đầy đủ là tài sản quý giá nhất.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM