Khám Phá Das Mindesthaltsbarkeitsdatum: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ

1. Das Mindesthaltsbarkeitsdatum là gì?

Das Mindesthaltsbarkeitsdatum, dịch ra tiếng Việt là “ngày hết hạn tối thiểu”, là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong ngành thực phẩm. Nó đề cập đến ngày mà sau đó sản phẩm có khả năng không giữ được chất lượng tối ưu của mình. Điều này không có nghĩa là sản phẩm sẽ trở nên nguy hiểm ngay lập tức sau ngày này, nhưng chất lượng có thể bị ảnh hưởng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của das Mindesthaltsbarkeitsdatum

Cấu trúc ngữ pháp của das Mindesthaltsbarkeitsdatum trong tiếng Đức như sau:

  • Das: Đại từ chỉ định, nghĩa là “cái” hoặc “đó”.
  • Mindest: Tính từ, nghĩa là “tối thiểu”.
  • Haltbarkeitsdatum: Danh từ ghép, trong đó “Haltbarkeit” có nghĩa là “độ bền” và “Datum” có nghĩa là “ngày”.

3. Đặt câu và lấy ví dụ về das Mindesthaltsbarkeitsdatum

Câu ví dụ:

  • Das Mindesthaltsbarkeitsdatum für dieses Produkt ist der 15. Mai 2023.
    (Ngày hết hạn tối thiểu cho sản phẩm này là 15 tháng 5 năm 2023.)
  • Nach dem Mindesthaltsbarkeitsdatum kann die Qualität des Lebensmittels abnehmen. thực phẩm
    (Sau ngày hết hạn tối thiểu, chất lượng của thực phẩm có thể giảm.)

4. Tại sao das Mindesthaltsbarkeitsdatum quan trọng?

Das Mindesthaltsbarkeitsdatum không chỉ đảm bảo sự an toàn cho người tiêu dùng mà còn giúp họ quản lý thực phẩm trong nhà một cách hiệu quả hơn. Việc nắm rõ thông tin này giúp người tiêu dùng có những sự lựa chọn tốt hơn khi mua sắm thực phẩm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM