Das Mindesthaltsbarkeitsdatum Là Gì?
Das Mindesthaltsbarkeitsdatum, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “ngày hết hạn tối thiểu”. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong ngành thực phẩm và liên quan đến chất lượng của sản phẩm. Nó cho biết thời điểm tối thiểu mà sản phẩm vẫn giữ được chất lượng tốt nhất, nếu bảo quản đúng cách. Qua ngày này, sản phẩm có thể vẫn sử dụng được, nhưng chất lượng của nó không được đảm bảo như ban đầu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Mindesthaltsbarkeitsdatum
Cấu trúc ngữ pháp của das Mindesthaltsbarkeitsdatum bao gồm:
- Das: Mạo từ xác định dạng trung (neutrum) trong tiếng Đức.
- Mindesthaltbarkeit: Một danh từ ghép, được tạo thành từ “Mindest” (tối thiểu) và “Haltbarkeit” (khả năng giữ lại) nghĩa là khả năng giữ chất lượng tối thiểu.
- Datum: Danh từ chung có nghĩa là “ngày”.
Cách dùng ngữ pháp: Das Mindesthaltsbarkeitsdatum được sử dụng như một danh từ trung và có thể đứng một mình trong câu.
Câu Ví Dụ Về Das Mindesthaltsbarkeitsdatum
Dưới đây là một vài câu ví dụ sử dụng das Mindesthaltsbarkeitsdatum trong đời sống hàng ngày:
- Das Mindesthaltsbarkeitsdatum auf dieser Packung ist der 15. Mai 2024. (Ngày hết hạn tối thiểu trên gói hàng này là ngày 15 tháng 5 năm 2024.)
- Ich achte immer auf das Mindesthaltsbarkeitsdatum, bevor ich ein Produkt kaufe. (Tôi luôn chú ý đến ngày hết hạn tối thiểu trước khi mua một sản phẩm.)
- Wenn das Mindesthaltsbarkeitsdatum überschritten ist, sollte das Produkt nicht mehr verwendet werden. (Nếu ngày hết hạn tối thiểu đã qua, sản phẩm không nên được sử dụng nữa.)
Kết Luận
Hiểu rõ về das Mindesthaltsbarkeitsdatum không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn sản phẩm thực phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe của chính bạn và gia đình. Đừng quên kiểm tra ngày hết hạn tối thiểu mỗi khi bạn mua hàng nhé!