Khám Phá Das Mitglied: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Das Mitglied là gì?

Trong tiếng Đức, “das Mitglied” có nghĩa là “thành viên”. Đây là một danh từ trung tính, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân thuộc về một tổ chức, hội nhóm, hoặc tập thể nào đó. Ví dụ, một người là thành viên của một câu lạc bộ thể thao, một tổ chức phi lợi nhuận hay một cộng đồng nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của das Mitglied

2.1. Danh từ và giống từ

Giống như nhiều danh từ khác trong tiếng Đức, “das Mitglied” được chia theo giống: trung tính. Điều này có nghĩa là khi sử dụng từ này trong câu, bạn cần căn cứ vào điều này để chọn đúng hình thức của các trợ từ và động từ.

2.2. Cách chia động từ với das Mitglied

Khi “das Mitglied” xuất hiện trong một câu, động từ và các phần khác của câu có thể được chia theo số ít vì nó đại diện cho một cá nhân. Ví dụ:

  • Das Mitglied ist aktiv. (Thành viên này rất tích cực.)
  • Die Mitglieder sind glücklich. (Các thành viên thì hạnh phúc.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về das Mitglied

3.1. Ví dụ 1

Im Fußballverein gibt es viele Mitglieder. (Trong câu lạc bộ bóng đá có nhiều thành viên.)

3.2. Ví dụ 2

Jedes Mitglied hat Stimmrecht. (Mỗi thành viên đều có quyền biểu quyết.)

3.3. Ví dụ 3

Das neue Mitglied wurde herzlich willkommen geheißen. (Thành viên mới đã được chào mừng nồng nhiệt.)

3.4. Ví dụ 4

Ich bin Mitglied in einem lokalen Buchclub. (Tôi là thành viên của một câu lạc bộ sách địa phương.)

4. Kết luận

Tóm lại, “das Mitglied” là một khái niệm cơ bản trong tiếng Đức, thể hiện sự tham gia của một cá nhân trong một tổ chức hay hội nhóm nào đó. Nắm rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂMdas Mitglied