Khám Phá “das Netzwerk”: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Das Netzwerk là gì?

Trong tiếng Đức, “das Netzwerk” có nghĩa là “mạng lưới”. Đây là một từ chỉ một cấu trúc hoặc hệ thống các đối tượng, cá nhân, hay các tổ chức được kết nối với nhau. Mạng lưới có thể thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như mạng xã hội, mạng viễn thông, hay mạng lưới kinh doanh.

1.1. Vai trò của mạng lưới trong cuộc sống hàng ngày

Mạng lưới đóng một vai trò quan trọng trong sự kết nối và giao tiếp giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ, mạng lưới xã hội giúp mọi người dễ dàng liên lạc và chia sẻ thông tin, trong khi mạng lưới kinh doanh thúc đẩy cơ hội hợp tác và phát triển.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “das Netzwerk”

“Das Netzwerk” là một danh từ giống trung trong tiếng Đức. Dưới đây là một số thông tin ngữ pháp cần lưu ý:

2.1. Các dạng số và cách chia động từ

  • Số ít: das Netzwerk (mạng lưới)
  • Số nhiều: die Netzwerke (những mạng lưới)

2.2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng “das Netzwerk” trong câu, nó thường đi kèm với các động từ như “aufbauen” (xây dựng), “erweitern” (mở rộng), hay “nutzen” (sử dụng).

3. Ví dụ về “das Netzwerk”

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng “das Netzwerk”:

3.1. Ví dụ câu trong tiếng Đức

  • Ich baue ein Netzwerk von Kontakten auf. (Tôi đang xây dựng một mạng lưới các mối quan hệ.)
  • Das Netzwerk in der Stadt ist sehr groß. ví dụ (Mạng lưới trong thành phố rất lớn.)
  • Wir erweitern unser Netzwerk international. (Chúng tôi đang mở rộng mạng lưới của mình ra quốc tế.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh

Trong môi trường làm việc, việc có một “das Netzwerk” mạnh mẽ có thể giúp bạn tìm kiếm những cơ hội mới và hỗ trợ trong sự nghiệp của bạn. Sự kết nối giữa các đồng nghiệp và các đối tác cũng giúp gia tăng hiệu quả công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM