Khám Phá Das Ohr: Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

1. Das Ohr Là Gì?

Trong tiếng Đức, das Ohr“das Ohr” có nghĩa là “tai”das Ohr. Đây là một danh từ giống trung và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tai là bộ phận quan trọng trong hệ thống âm thanh của cơ thể con người, giúp chúng ta cảm nhận âm thanh và giữ thăng bằng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Ohr

Danh từ das Ohr thuộc giống trung trong tiếng Đức, do đó các từ đi kèm (như mạo từ và tính từ) cũng sẽ thay đổi theo giống này. Dưới đây là cách chia của từ này theo số ít và số nhiều:

  • Số ít: das Ohr (tai)
  • Số nhiều: die Ohren (hai tai)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Das Ohr Trong Giao Tiếp

3.1 Ví Dụ Câu Cơ Bản

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ das Ohr:

  • Ich habe Ohrenschmerzen. (Tôi bị đau tai.)
  • Er hat große Ohren. (Anh ấy có đôi tai to.)
  • Sie trägt oft Kopfhörer in den Ohren. (Cô ấy thường mang tai nghe.)

3.2 Câu Chủ Đề Phức Tạp

Để nâng cao khả năng sử dụng từ das Ohr, chúng ta có thể tạo ra các câu phức tạp hơn:

  • Wenn ich Musik höre, stimme ich immer mit meinem Ohr. (Khi tôi nghe nhạc, tôi luôn nhịp nhàng cùng với tai.)
  • Die Kinder sollten ihre Ohren vor lauten Geräuschen schützen. (Trẻ em nên bảo vệ tai của mình khỏi tiếng ồn lớn.)

4. Kết Luận

Từ das Ohr không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn là phần quan trọng trong bộ từ vựng của tiếng Đức. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM