1. Das Portemonnaie Là Gì?
Trong tiếng Đức, das Portemonnaie có nghĩa là ‘ví tiền’ hoặc ‘bóp tiền’. Đây là một vật dụng phổ biến được sử dụng để đựng tiền mặt, thẻ tín dụng, và các giấy tờ quan trọng khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nơi “portemonnaie” cũng có nghĩa tương tự.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Portemonnaie
2.1. Giống và số lượng
Das Portemonnaie là một danh từ trung tính (neutrum) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là nó được dùng với bài (article) “das.” Khi nói đến số nhiều, chúng ta sẽ nói là “die Portemonnaies.”
2.2. Nghĩa của từ trong câu
Chúng ta có thể sử dụng das Portemonnaie trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong câu. Dưới đây là một vài ví dụ để người học có thể dễ dàng hình dung.
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Das Portemonnaie
3.1. Ví dụ 1
Ich habe mein Portemonnaie vergessen zu Hause.
(Tôi đã quên ví của mình ở nhà.)
3.2. Ví dụ 2
Das Portemonnaie ist voll mit Geld.
(Ví tiền đầy tiền.)
3.3. Ví dụ 3
Er hat ein neues Portemonnaie gekauft.
(Anh ấy đã mua một chiếc ví mới.)
4. Kết Luận
Das Portemonnaie không chỉ là một đồ vật thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày mà còn mang lại nhiều cơ hội trải nghiệm và giao tiếp bằng tiếng Đức. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng das Portemonnaie.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
