1. das Schild là gì?
Trong tiếng Đức, das Schild có nghĩa là “biển hiệu” hoặc “bảng chỉ dẫn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những loại biển báo, bảng hiệu hay thông tin nào đó mà người ta sử dụng trong giao thông, quảng cáo, hoặc để hướng dẫn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của das Schild
Trong tiếng Đức, das Schild là một danh từ giống trung, do đó nó đi kèm với mạo từ das. Dưới đây là một số thông tin ngữ pháp xung quanh từ này:
2.1. Thì hiện tại
Khi sử dụng trong câu, bạn có thể áp dụng các cấu trúc cơ bản như:
- Das Schild ist groß. (Biển hiệu này lớn.)
- Das Schild hängt an der Wand. (Biển hiệu treo trên tường.)
2.2. Thì quá khứ
Để mô tả một tình huống trong quá khứ, bạn có thể sử dụng thì quá khứ đơn:
- Das Schild war rot. (Biển hiệu đã đỏ.)
- Das Schild fiel vom Tisch. (Biển hiệu đã rơi khỏi bàn.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về das Schild
Dưới đây là một số ví dụ khác nữa để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ das Schild:
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
- Bitte lesen Sie das Schild. (Xin hãy đọc biển hiệu.)
- Das Schild zeigt den Weg zur nächsten Stadt. (Biển hiệu chỉ đường đến thành phố kế tiếp.)
3.2. Trong các tình huống cụ thể
- Vor dem Restaurant hängt ein großes Schild. (Trước nhà hàng treo một biển hiệu lớn.)
- Das Schild ist nicht gut sichtbar bei Nacht.
(Biển hiệu không nhìn thấy rõ vào ban đêm.)
4. Kết luận
Như vậy, das Schild không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Đức mà còn là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến chỉ dẫn và thông tin. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.