Khám Phá Das-Schulhalbjahr: Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Das-Schulhalbjahr là gì?

Das-Schulhalbjahr là một thuật ngữ trong tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “nửa năm học”. Thời gian này thường được phân chia trong hệ thống giáo dục, trong đó mỗi năm học sẽ được chia thành hai nửa: học kỳ đầu và học kỳ sau. Việc hiểu rõ das-Schulhalbjahr là rất quan trọng đối với những ai đang sống hoặc học tập tại Đức, đặc biệt là đối với sinh viên quốc tế.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Das-Schulhalbjahr

Trong tiếng Đức, từ “das” là mạo từ xác định, sử dụng cho danh từ giống trung. “Schulhalbjahr” là một danh từ ghép, được hình thành từ hai phần: “Schule” (trường học) và “Halbjahr” (nửa năm). Cấu trúc này thể hiện rõ ràng cách mà tiếng Đức kết hợp các từ lại với nhau để tạo ra những nghĩa mới.

2.1 Phân tích ngữ pháp

Danh từ “das-Schulhalbjahr” có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp ngữ pháp khác nhau như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Việc sử dụng đúng ngữ pháp sẽ giúp câu văn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

3. Đặt câu và lấy ví dụ về das-Schulhalbjahr

3.1 Câu ví dụ

Dưới đây là một số câu sử dụng “das-Schulhalbjahr”:

  • Das Schulhalbjahr beginnt im September. (Năm học bắt đầu vào tháng Chín.)
  • Ich habe viele Prüfungen im letzten Schulhalbjahr gehabt. (Tôi đã có nhiều kỳ thi trong nửa năm học trước.)
  • Das Schulhalbjahr endet im Februar. (Nửa năm học kết thúc vào tháng Hai.)

4. Tầm quan trọng của das-Schulhalbjahr trong giáo dụcdas-Schulhalbjahr

Việc hiểu rõ das-Schulhalbjahr không chỉ giúp sinh viên quốc tế nắm bắt thời gian học mà còn lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài giờ học, các kỳ thi và các sự kiện quan trọng khác diễn ra trong năm học.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ das-Schulhalbjahr

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM