1. Das-Schuljahresende là gì?
Das-Schuljahresende, dịch sang tiếng Việt là “kết thúc năm học”, là một khái niệm quan trọng trong hệ thống giáo dục Đức. Thời điểm này đánh dấu sự kết thúc của một năm học học tập, thường diễn ra vào cuối tháng 6 hoặc đầu tháng 7. Tại đây, học sinh thường tham gia các kỳ thi cuối năm và nhận bảng điểm. Đây cũng là khoảng thời gian các trường tổ chức các hoạt động tổng kết và kỷ niệm, tạo cơ hội để học sinh và giáo viên tạm biệt nhau trước khi bước vào kỳ nghỉ hè.
2. Cấu trúc ngữ pháp của das-Schuljahresende
Ngữ pháp của từ das-Schuljahresende có thể được phân tích như sau:
- das: Mạo từ xác định (bậc trung) trong tiếng Đức.
- Schuljahr: Danh từ ghép từ “Schule” (trường học) và “Jahr” (năm), có nghĩa là “năm học”.
- ende: Danh từ, có nghĩa là “cuối” hoặc “sự kết thúc”.
Vì vậy, das-Schuljahresende mang nghĩa là “sự kết thúc của năm học”. Sự kết hợp của mạo từ và các danh từ tạo thành một từ ghép phức tạp trong tiếng Đức, thể hiện rõ ràng và cụ thể ý nghĩa của nó.
3. Ví dụ về das-Schuljahresende trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng das-Schuljahresende trong giao tiếp hàng ngày:
- Beispiel 1: “Das Schuljahresende ist immer ein aufregender Moment für die Schüler.”
(Kết thúc năm học luôn là một khoảnh khắc đầy phấn khích đối với các học sinh.) - Beispiel 2: “Ich freue mich auf das Schuljahresende, weil ich dann in den Urlaub fahren kann.”
(Tôi rất mong chờ vào kết thúc năm học, vì sau đó tôi có thể đi nghỉ hè.) - Beispiel 3: “Die Schule plant eine Feier zum Schuljahresende.”
(Trường học đang lên kế hoạch tổ chức một buổi lễ kỷ niệm vào dịp kết thúc năm học.)