Khám Phá Das Sportprogramm: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Das Sportprogramm Là Gì?

Trước khi đi vào chi tiết về cấu trúc ngữ pháp, chúng ta hãy tìm hiểu khái niệm das Sportprogramm. Từ này trong tiếng Đức được hiểu là “chương trình thể thao”. Nó có thể đề cập đến các hoạt động thể dục thể thao, lịch thi đấu, hay các khóa học liên quan đến thể thao.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Sportprogramm

Các Thành Phần Ngữ Pháp ví dụ das Sportprogramm

Về cơ bản, das Sportprogramm là một danh từ trung tính. Trong tiếng Đức, danh từ thường đi kèm với các mạo từ, và trong trường hợp này, mạo từ xác định là das.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng das Sportprogramm trong câu, bạn cần chú ý đến vị trí của nó và các giới từ kèm theo. Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ:

  • Ich habe das Sportprogramm. (Tôi có chương trình thể thao.)
  • Das Sportprogramm beginnt um 18 Uhr. (Chương trình thể thao bắt đầu lúc 18 giờ.)
  • Ich interessiere mich für das Sportprogramm. (Tôi quan tâm đến chương trình thể thao.)

Ví Dụ Thực Tế Về Cách Sử Dụng Das Sportprogramm

Ví Dụ 1: Chương Trình Học

„Das Sportprogramm an der Universität ist sehr umfangreich.“ (Chương trình thể thao tại trường đại học rất phong phú.)

Ví Dụ 2: Lịch Thi Đấu

„Wir brauchen das Sportprogramm, um die Spiele zu planen.“ (Chúng ta cần chương trình thể thao để lên kế hoạch cho các trận đấu.)

Ví Dụ 3: Tham Gia Hoạt Động

„Alle Studenten sind eingeladen, am Sportprogramm teilzunehmen.“ (Tất cả sinh viên được mời tham gia chương trình thể thao.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ das Sportprogramm0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM