Khám Phá Das-Verständnis: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Về Das-Verständnis

1. Das-Verständnis Là Gì?

Das-Verständnis là một từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “sự hiểu biết” hoặc “sự hiểu”. Từ này được sử dụng để chỉ khả năng hiểu hoặc nhận thức về một vấn đề hay một khái niệm nào đó.

Trong tiếng Đức, từ “Verständnis” được hình thành từ động từ “verstehen”, nghĩa là “hiểu”. Khi có thêm phần từ “das” đứng trước, nó trở thành danh từ chỉ về sự hiểu biết, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das-Verständnis

2.1 Danh Từ và Giống

Verständnis là một danh từ giống trung, vì vậy nó sẽ đi với mạo từ “das”. Trong tiếng Đức, danh từ được phân loại theo ba giống: giống đực (der), giống cái (die) và giống trung (das).

2.2 Sử Dụng Trong Câu

Das-Verständnis thường được sử dụng trong các câu mô tả trạng thái hiểu biết, ví dụ như: từ vựng tiếng Đức

  • Mein Verständnis für die Situation ist klar.
    (Sự hiểu biết của tôi về tình huống là rõ ràng.)
  • Das Verständnis der Schüler für den Stoff war hoch.
    (Sự hiểu biết của học sinh về bài học rất cao.)

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Das-Verständnis

3.1 Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Trong các cuộc hội thoại, bạn có thể nghe từ “das Verständnis” được nhắc đến khi mọi người thảo luận về việc hiểu nhau hơn:

„Ich habe kein Verständnis für sein Verhalten.“
(Tôi không hiểu hành vi của anh ấy.)

3.2 Ví Dụ Trong Văn Viết

Trong bài viết học thuật, “das Verständnis” thường được sử dụng để mô tả mức độ hiểu biết về một vấn đề phức tạp:

„Das Verständnis der komplexen Theorien ist notwendig für die Forschung.“ học tiếng Đức
(Sự hiểu biết về các lý thuyết phức tạp là cần thiết cho nghiên cứu.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM