1. Das Wohnheim Là Gì?
Das Wohnheim là một thuật ngữ tiếng Đức, chỉ một dạng ký túc xá hoặc nơi ở tập thể, thường dành cho sinh viên, công nhân hoặc những người di cư. Nó không chỉ là nơi lưu trú mà còn là không gian sinh hoạt chung, lưu giữ những kỷ niệm và trải nghiệm sống động cho cư dân.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Das Wohnheim
2.1. Danh Từ và Giống Của Das Wohnheim
Trong tiếng Đức, das Wohnheim là danh từ giống trung. Dưới đây là các dạng số ít và số nhiều của danh từ này:
- Số ít: das Wohnheim
- Số nhiều: die Wohnheime
2.2. Sử Dụng Giới Từ
Khi đề cập đến das Wohnheim, các giới từ thường được sử dụng bao gồm:
- In (ở trong): Ich wohne in einem Wohnheim. (Tôi sống trong một ký túc xá.)
- Für (dành cho): Das Wohnheim ist für Studenten. (Ký túc xá dành cho sinh viên.)
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Das Wohnheim
3.1. Câu Ví Dụ Đơn Giản
Dưới đây là một số câu ví dụ đơn giản để hình dung về cách sử dụng das Wohnheim trong giao tiếp hàng ngày:
- Ich habe viele Freunde im Wohnheim. (Tôi có nhiều bạn bè trong ký túc xá.)
- Das Wohnheim liegt nahe der Universität. (Ký túc xá nằm gần trường đại học.)
3.2. Câu Ví Dụ Phát Triển
Và dưới đây là một số câu ví dụ phức tạp hơn với ngữ cảnh rõ ràng:
- Im Wohnheim gibt es viele Aktivitäten, die den Studenten helfen, sich besser kennenzulernen. (Tại ký túc xá có nhiều hoạt động giúp sinh viên làm quen với nhau tốt hơn.)
- Die Zimmer im Wohnheim sind komfortabel und bieten alles, was die Studierenden benötigen. (Các phòng trong ký túc xá khá thoải mái và cung cấp mọi thứ mà sinh viên cần.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline:
0936 126 566

🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội